Có 1 kết quả:
受刑人 shòu xíng rén ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person being executed
(2) victim of corporal punishment
(3) person serving a sentence
(2) victim of corporal punishment
(3) person serving a sentence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0